Sebacic acid
CAS: 111-20-6
Axit Decanedioic còn được gọi là Axit 1, 10-decanedioic hoặc Axit Sebacic.
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
- Đặc điểm: Tinh thể màu trắng dạng vảy
- Mùi: Nó có mùi hăng.
- Điểm tan: 130.5-133.5°C
- Điểm sôi: 294.5°C (13.3 kPa)
- Mật độ: 1.2705 g/cm³ (20/4°C)
- Tính tan:
- Tan nhẹ trong nước
- Dễ tan trong cồn/ether
- Axit: Nó có tính axit mạnh và có thể phản ứng với kiềm để tạo thành muối.
- Độ ổn định nhiệt: Độ ổn định nhiệt tốt.
- Chất làm mềm:
- Dibutyl sebacate
- Dioctyl sebacate
- Diisooctyl sebacate
- Được sử dụng trong các sản phẩm cao su/plastic chống lạnh
- Vật liệu tổng hợp:
- Sản xuất polyamide/polyurethane
- Hợp thành resin alkyd
- Chất bôi trơn tổng hợp & phụ gia
- Sản xuất Nylon:
- Nylon 1010/910/810/610/9
- Các ứng dụng khác:
- Chất làm mềm cao su
- Công thức bề mặt hoạt động
- Vật liệu phủ và hương liệu
Sebacic acid
Axít Decanedioic còn được gọi là Axít 1,10-decanedioic hoặc Axít Sebacic