Styrene
CAS:100-42-5
Styrene (tên hóa học: Styrene, tên tiếng Anh: Styrene, công thức phân tử: C₈H₈) là nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng
- Tổng quan
- Sản phẩm đề xuất
- Đặc điểm ngoại hình: Dung dịch trong suốt không màu có mùi đặc trưng
- Điểm nóng chảy: -30.6°C
- Điểm sôi: 145.2°C
- Mật độ: 0.906 g/cm³ (20°C)
- Chỉ số khúc xạ: 1.5467 (20°C)
- Điểm cháy: 31.1°C (cốc hở)
- Tính tan: Không tan trong nước, tan trong ethanol/ether/methanol/acetone/CS²
- Tính phản ứng: Chứa các liên kết đôi không bão hòa với vòng benzen cộng hợp. Polymer hóa thành PS, copolymer với các monome khác
- Tính ổn định: Cần chất ức chế (ví dụ hydroquinone) để ngăn polymer hóa/ôxy hóa
- Hợp chất nhựa:
- Polystyren (PS): Vật liệu đóng gói, đồ dùng ăn uống dùng một lần, đồ chơi
- Copolymer: Caosynthetic SBR (lốp xe/vòi), nhựa SAN (sản phẩm chống hóa chất)
- Caosynthetic:
- Caosynthetic styrene-butadiene (SBR): Lốp xe, giày cao su, vòi
- Sản phẩm nhựa:
- Polystyren (PS): Bao bì trong suốt, sản phẩm dùng một lần
- Thuốc và thuốc trừ sâu:
- Tiền chất thuốc kháng khuẩn/chống khối u
- Sản xuất thuốc diệt cỏ/côn trùng
- Các ứng dụng khác:
- Sản xuất sơn/lòng viết
- Nguyên liệu hương thơm/thẩm mỹ
Styrene
Styrene (tên hóa học: Styrene, tên tiếng Anh: Styrene, công thức phân tử: C₈H₈) là nguyên liệu hóa học hữu cơ quan trọng